Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rainbow smelt


noun
1. common smelt of eastern North America and Alaska
Syn:
American smelt
Hypernyms:
smelt
Part Holonyms:
Osmerus mordax
2. important marine and landlocked food fish of eastern North America and Alaska
Syn:
Osmerus mordax
Hypernyms:
smelt
Member Holonyms:
Osmerus, genus Osmerus
Part Meronyms:
American smelt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.